--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khăn choàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khăn choàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khăn choàng
+
Shawl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khăn choàng"
Những từ có chứa
"khăn choàng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
plaid
scarves
scarf
shawl
mantilla
wrap
mantle
stole
robe
calabar
more...
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
khăn choàng
:
Shawl
+
common touch
:
của cải hoặc vật chất mà có sức lôi cuốn con người.