khăn ngang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khăn ngang+
- Mourning head-band
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khăn ngang"
- Những từ có chứa "khăn ngang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tie cross-sectional matched horizontal traverse nose-wiper toweling scarves equal across more...
Lượt xem: 734