khơi mào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khơi mào+
- Introductory
- Chủ tọa nói vài lời khơi mào
The chairman said a few introductory words
- Chủ tọa nói vài lời khơi mào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khơi mào"
Lượt xem: 739