--

khấu đuôi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khấu đuôi

+  

  • Pork cut at joint of tail
  • Crupper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khấu đuôi"
Lượt xem: 745