--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khấu đuôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khấu đuôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khấu đuôi
+
Pork cut at joint of tail
Crupper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khấu đuôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khấu đuôi"
:
khẩu cái
khẩu khí
khêu gợi
khu uỷ
khu xử
khư khư
khừ khừ
khứ hồi
Những từ có chứa
"khấu đuôi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 745
Từ vừa tra
+
khấu đuôi
:
Pork cut at joint of tail
+
êm ấm
:
united; harmonious; tranquil