--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khẩu vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khẩu vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩu vị
+ noun
taste, appetite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩu vị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khẩu vị"
:
khâu vá
khẩu vị
khiêu vũ
Những từ có chứa
"khẩu vị"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
khẩu vị
:
taste, appetite