--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khỉ già
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khỉ già
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khỉ già
+
Old monkey! (tiếng rủa của người có tuổi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khỉ già"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khỉ già"
:
khá giả
khác gì
khỉ già
khỉ gió
khí gió
khí giới
khoa giáo
khứu giác
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
khỉ già
:
Old monkey! (tiếng rủa của người có tuổi)
+
đỗi
:
Distance; space; measure
+
phật ý
:
Vex, be vexed
+
coloration
:
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu