--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khỏa thân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khỏa thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khỏa thân
+ adjective
nude; naked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khỏa thân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khỏa thân"
:
khoả thân
khỏa thân
Lượt xem: 750
Từ vừa tra
+
khỏa thân
:
nude; naked
+
biện chứng
:
Dialectic (-al)sự phát triển biện chứnga dialectical developmenthiểu một cách biện chứngto understand in a dialectic mannercách lập luận rất biện chứnga very dialectical reasoningphép biện chứngdialecticsphép biện chứng duy vậtmaterialistic dialectics
+
bổ nhào
:
To dive, to rush headlong, to plunge headlongngã bổ nhàoto fall down headlongmáy bay bổ nhào ném bomthe plane dived and dropped its bombsmọi người bổ nhào đi tìm nóeverybody rushed off headlong to look for him
+
oedipus
:
người giải đáp câu đố
+
interprovincial
:
giữa các tỉnh, liên tỉnh