--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khỏa thân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khỏa thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khỏa thân
+ adjective
nude; naked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khỏa thân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khỏa thân"
:
khoả thân
khỏa thân
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
khỏa thân
:
nude; naked
+
disownment
:
việc từ chối, không công nhận hành động gây ra