--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khởi đầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khởi đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khởi đầu
+
Start, begin
Vạn sự khởi đầu nan
Begin is the diffculty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khởi đầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khởi đầu"
:
khai khẩu
khi khu
khí cầu
khí cụ
khí hậu
khí hư
khơi sâu
khởi sự
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
khởi đầu
:
Start, beginVạn sự khởi đầu nanBegin is the diffculty