khởi công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khởi công+ verb
- to begin to work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khởi công"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khởi công":
khí công khơi chừng khởi công
Lượt xem: 537