--

khởi phát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khởi phát

+  

  • Rise
    • Cuộc cải nhau khởi phát từ một chuyện rất nhỏ
      The quarrel rose from a very small matter
Lượt xem: 485