--

khởi thảo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khởi thảo

+  

  • Make the first draft (of a document...)
    • Khởi thảo một bài diễn văn
      To make the first draft of a speech
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khởi thảo"
Lượt xem: 592