--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khi trá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khi trá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khi trá
+
(ít dùng) Be in the habit of lying, be a liar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khi trá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khi trá"
:
khi trá
khí trơ
khí trời
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
khi trá
:
(ít dùng) Be in the habit of lying, be a liar
+
khóc
:
to cry; to weep; to shed tearskhóc sướt mướtto cry one's eyes out
+
lỏng
:
thin; waterycháo lỏngwatery rice gruel. liquidchất lỏngA liquid (subtance. looseĐược thả lỏngto go looselỏng rato get loose