--

khi trá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khi trá

+  

  • (ít dùng) Be in the habit of lying, be a liar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khi trá"
Lượt xem: 655