--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khoai đao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khoai đao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoai đao
+
(địa phương) Edible canna
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoai đao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khoai đao"
:
khoa giáo
khoai sọ
khoái chá
Những từ có chứa
"khoai đao"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
taro
dioscorea bulbifera
dasheen
eddo
potato
murphy
yam
edda
haulm
halm
more...
Lượt xem: 751
Từ vừa tra
+
khoai đao
:
(địa phương) Edible canna