--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khoai nước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khoai nước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoai nước
+ noun
water-taro
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoai nước"
Những từ có chứa
"khoai nước"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
taro
dioscorea bulbifera
dasheen
eddo
potato
murphy
yam
edda
haulm
halm
more...
Lượt xem: 708
Từ vừa tra
+
khoai nước
:
water-taro
+
bị gậy
:
Sack and stick, beggar
+
tiểu xảo
:
trifling skill
+
phù hộ
:
supportĐi lễ để cầu thần phù hộTo make offerings to a deity to win his support
+
doctor of sacred theology
:
Tiến sĩ Thần Học