--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khu biệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khu biệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khu biệt
+
Make a clear distinction
Khu biệt phải trái
To make a clear distinction between right and wrong
Lượt xem: 396
Từ vừa tra
+
khu biệt
:
Make a clear distinctionKhu biệt phải tráiTo make a clear distinction between right and wrong
+
khèn
:
Pan-pipekhèn H'môngThe Khèn is a wind instrument consisting of several small bamboo tubes, arranged close together with one end connected to a wooden sound box. The Khèn may have six, twelve or fourteen bamboo tubes. The Khèn is very popular with various ethnic groups in Vietnam, such as the Thái, the Mường and the H'Mông
+
họ nội
:
Spear-side relations, hushand's blood relations, staff-side line of descent
+
rỉ răng
:
(thông tục) Wisper a word, breathe a word
+
mong manh
:
faint; slender; slimhy vọng mong manhfaint hope