khuynh tả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuynh tả+
- như tả khuynh Leftist deviationistic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuynh tả"
- Những từ có chứa "khuynh tả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
isoclinic isoclinal disputative inclinable inclining trend aclinic predisposition tendency deviation more...
Lượt xem: 454