kiều cư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiều cư+
- Reside abroad, be a national
- Người Việt kiều cư ở Anh
The vietnamese residing in England, the vietnamese nationals in England
- Người Việt kiều cư ở Anh
Lượt xem: 620
Từ vừa tra