kiểm thảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiểm thảo+
- Criticize, self-criticize
- Làm bản kiểm thảo
To write one's self-criticisms (for some mistake committed...)
- Làm bản kiểm thảo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiểm thảo"
Lượt xem: 533