kiểm tra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiểm tra+
- Inspect
- Đi kiểm tra việc thực hiện chính sách mới về nông nghiệp
- Đi kiểm tra việc thực hiện chính sách mới về nông nghiệp
- To go on an inspection tour about the implementation of the new agricultural policy
- Control, check
- Làm ơn kiểm tra lại những con số này
Please check these figures
- Làm ơn kiểm tra lại những con số này
Lượt xem: 438