--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ killing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mất dạy
:
Ill-bred; unmanerlytại sao nó lại mất dạy đến thếHow cone it that he is so unmanerly
+
ăn đường
:
To use as travel provisions, to spend during travelđem gạo đi ăn đườngto bring rice as travel provisionstiền ăn đường, chi phí đi đườngtravelling expenses
+
dusk
:
bóng tối
+
reincarnation
:
sự đầu thai, sự hiện thân