--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kim đan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kim đan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kim đan
+
Knitting-needle
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
kim đan
:
Knitting-needle
+
vong ân
:
ungrateful
+
con mẹ
:
Woman, hagcon mẹ địa chủthat landlady woman, that hag of a landlady
+
hum húp
:
xem húp (láy)
+
gia chính
:
(cũng nói gia chánh) Household affairs, household chores; domestic arts