--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kim ốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kim ốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kim ốc
+
(cũ) Golden palace ; royal apartments
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kim ốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kim ốc"
:
kim cúc
kim móc
kim ngọc
kim ốc
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
kim ốc
:
(cũ) Golden palace ; royal apartments
+
cầm tinh
:
To be born under the auspices of (one of the twelve animals whose names are given to the lunar years)anh ấy cầm tinh con trâuhe was born under the auspices of a buffalo
+
application form
:
mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc
+
san sẻ
:
to sharesan sẻ ngọt bùito share weal and woe
+
biết bao
:
(dùng trước danh từ, hoặc sau tính từ) How much, how many, howbiết bao chiến sĩ đã hy sinh vì độc lập dân tộchow many fighters have laid down their lives for national independenceđẹp biết bao, đất nước của chúng ta!how beautiful our land is!