--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lánh nạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lánh nạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lánh nạn
+ verb
to flee away, to refuge
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
lánh nạn
:
to flee away, to refuge
+
con rối
:
Puppetbuổi biểu diễn con rốia puppet showcon rối cho người khác giật dâya puppet whose strings are pulled by others
+
coastal plain
:
đồng bằng duyên hải.
+
colouring
:
màu (mặt, tóc, mắt)