--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lâm thời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lâm thời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lâm thời
+ adj
provisional;
chính phủ lâm thời
Provisional government
Lượt xem: 642
Từ vừa tra
+
lâm thời
:
provisional;chính phủ lâm thờiProvisional government
+
douglas moore
:
Nhà soạn nhạc Mỹ nổi tiếng với công trình sử dụng tiếng mẹ đẻ của người Mỹ (1893-1969)
+
khiêm tốn
:
ModestKhiêm tốn về thành tích của mìnhTo be modest about one's achievements
+
tắt thở
:
to breathe one's last