--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lè nhè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lè nhè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lè nhè
+ adj
to be drawling
giọng lè nhè
drawling voice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lè nhè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lè nhè"
:
lai nhai
lài nhài
lải nhải
lam nham
làm nhàm
láo nháo
lầy nhầy
lè nhè
loi nhoi
Lượt xem: 383
Từ vừa tra
+
lè nhè
:
to be drawlinggiọng lè nhèdrawling voice