--

lè nhè

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lè nhè

+ adj  

  • to be drawling
    • giọng lè nhè
      drawling voice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lè nhè"
Lượt xem: 383