--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lên đường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lên đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lên đường
+ verb
to start away; to start off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lên đường"
Những từ có chứa
"lên đường"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
uplift
upcast
rising
ascent
disembarkation
rise
risen
elevation
kindle
blister
more...
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
lên đường
:
to start away; to start off