--

lí lắc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lí lắc

+ adjective  

  • alive
    • Cô ấy hay lí lắc
      She is very much alive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lí lắc"
Lượt xem: 602