--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lùn tè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lùn tè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lùn tè
+
Unsightly dwarf, unsightly shoet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lùn tè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lùn tè"
:
lăn tay
liền tay
loạn thị
lùn tè
lùn tịt
luôn thể
Những từ có chứa
"lùn tè"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dwarf
pudge
dwarfish
squatty
squabby
dumpiness
squat
dumpling
chunk
dumpy
more...
Lượt xem: 668
Từ vừa tra
+
lùn tè
:
Unsightly dwarf, unsightly shoet