lăm le
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lăm le+ verb
- to attempt; to intend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăm le"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lăm le":
làm lẽ làm lễ lăm le - Những từ có chứa "lăm le" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fifteenth silver wedding quarter hour fifteen pony fortnight quarter
Lượt xem: 790