--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lăng trụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lăng trụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lăng trụ
+ noun
prism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăng trụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lăng trụ"
:
lăng trụ
lương tri
Những từ có chứa
"lăng trụ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
prismatic
prism
affront
mumbo jumbo
twaddle
insult
twaddler
mausoleum
cinqfoil
cinquefoil
more...
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
lăng trụ
:
prism