--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lũy thừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lũy thừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lũy thừa
+
(toán) Power
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
lũy thừa
:
(toán) Power
+
bột giặt
:
Washing-powder
+
chiếc
:
A (unit of)chiếc đũaa chopstickchiếc giàya shoechiếc nóna hatchiếc đồng hồa watchchiếc máy baya planechiếc láa leaf
+
nòi
:
RaceNòi bòA race of oxemNòi ngườiA human race
+
mountain ash
:
(thực vật học) cây thanh lương trà