lươm bươm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lươm bươm+
- Ragged, shređed
- cái áo rách lươm bươm
A coat torn to shreds, a ragged coat
- cái áo rách lươm bươm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lươm bươm"
Lượt xem: 770