--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lươn khươn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lươn khươn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lươn khươn
+
Drag on, drag one's feet
lươn khươn không chịu trả nợ
To drag one's feet and refuse to pay one's debt
Lượt xem: 819
Từ vừa tra
+
lươn khươn
:
Drag on, drag one's feetlươn khươn không chịu trả nợTo drag one's feet and refuse to pay one's debt
+
enchained
:
bị xích lại, được xâu chuỗi