lương bổng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lương bổng+
- salary, wages, pay (nói chung)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lương bổng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lương bổng":
lung bung lùng bùng lụng bụng lương bổng
Lượt xem: 707