--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưới vợt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưới vợt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưới vợt
+
Hoop-net
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưới vợt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lưới vợt"
:
lưới vét
lưới vợt
Lượt xem: 791
Từ vừa tra
+
lưới vợt
:
Hoop-net
+
chủ trương
:
To lay down as a policy, to advocate, to decidechủ trương phát triển chăn nuôito lay down as a policy the development of animal husbandry
+
truyền thống
:
Tradition
+
chuyên cần
:
Diligent, industrious, assiduoushọc tập chuyên cầnto be diligent in one's learninglàm ăn chuyên cầnto be industrious in one's work
+
kình nghê
:
(cũ; văn chương)Male whale and female whale; brave and strong soldier; fierce rebels