--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lướt mướt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lướt mướt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lướt mướt
+
Soaking wet
Mưa to quần áo lướt mướt
To get one's clothes soaking wet in a heavy rain.
(ít dùng) như sướt mướt
Lượt xem: 499
Từ vừa tra
+
lướt mướt
:
Soaking wetMưa to quần áo lướt mướtTo get one's clothes soaking wet in a heavy rain.