lướt thướt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lướt thướt+
- Flowing, trailing
- Aó dài lướt thướt mặc đi làm không tiện
It is not convenient to put on flowing tunics when going to work
- Aó dài lướt thướt mặc đi làm không tiện
Lượt xem: 680