lượng tử hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lượng tử hóa+
- (ly') Quantify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lượng tử hóa"
- Những từ có chứa "lượng tử hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 428