--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưu ban
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưu ban
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu ban
+
Repeat a class
Học kém bị lưu ban
to have to repeat a class because of bad performance
Lượt xem: 796
Từ vừa tra
+
lưu ban
:
Repeat a classHọc kém bị lưu banto have to repeat a class because of bad performance
+
unsaid
:
không nói ra, chưa nói rasome things are better left unsaid nhiều điều không nói ra thì tốt hn
+
đánh đập
:
Beat, hitĐánh đập tàn nhẫnTo beat ruthlessly
+
sấy
:
to dry
+
báo tang
:
To announce a deathgiấy báo tangdeath notice