--

lưu niệm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu niệm

+  

  • Keep for the sake of (the giver...)
    • Tặng ai quyển sách để lưu niệm
      To give someone a book for a keepsake
Lượt xem: 608