--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lẩm bẩm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lẩm bẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lẩm bẩm
+ verb
to mumble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẩm bẩm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lẩm bẩm"
:
lầm bầm
lẩm bẩm
lươm bươm
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
lẩm bẩm
:
to mumble
+
nhà trời
:
Người nhà trời
+
seine
:
lưới kéo (để đánh cá)