--

lẩm cẩm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lẩm cẩm

+ adj  

  • doting
    • kẻ lẩm cẩm
      a doting person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẩm cẩm"
Lượt xem: 474