lập nghiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lập nghiệp+ verb
- to establish one's business
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lập nghiệp"
- Những từ có chứa "lập nghiệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 371