--

lập pháp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lập pháp

+ verb  

  • to legislate; to make laws
    • quyền lập pháp
      legislative power
    • cơ quan lập pháp
      legislature
Lượt xem: 485