--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lập pháp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lập pháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lập pháp
+ verb
to legislate; to make laws
quyền lập pháp
legislative power
cơ quan lập pháp
legislature
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
lập pháp
:
to legislate; to make lawsquyền lập pháplegislative powercơ quan lập pháplegislature