--

lồng lộng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lồng lộng

+ adj  

  • high and large; immense
    • cao lồng lộng
      very high
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lồng lộng"
Lượt xem: 561