--

lỗ mãng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lỗ mãng

+ adj  

  • coarse; rude; abusive
    • hành động lỗ mãng
      a rude action
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỗ mãng"
Lượt xem: 549