--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lộ trình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lộ trình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lộ trình
+ noun
itinerary; road; route
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
lộ trình
:
itinerary; road; route
+
imposable
:
có thể bắt chịu, có thể bắt gánh vác, có thể bắt cáng đáng
+
el caudillo
:
Tổng tư lệnh người Anh, người có quân đội nắm quyền kiểm soát Tây Ban Nha năm 1939 và trị vì độc tài cho đến khi ông mất (1892-1975)