--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lộn xộn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lộn xộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lộn xộn
+ noun
confusion; disorder
tất cả mọi thứ đều lộn xộn
everything is in confusion at sixs and sevens
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
lộn xộn
:
confusion; disordertất cả mọi thứ đều lộn xộneverything is in confusion at sixs and sevens