lụt lội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lụt lội+
- flood, inundation (nói khái quát). flooded,inundated
- Mưa to mấy hôm liền, đường sá lụt lội
The roads were flooded after many days' heavy raining
- Mưa to mấy hôm liền, đường sá lụt lội
Lượt xem: 684