--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lủng cà lủng củng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lủng cà lủng củng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lủng cà lủng củng
+
xem lủng củng (láy)
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
lủng cà lủng củng
:
xem lủng củng (láy)
+
lủn củn
:
Too shortThằng bé lớn chóng quá, quần áo đã lủn củn rồithe boy grows so fast that his clothes are too short for him now; the boy has very quicly outgrown his clothes
+
booby gannet
:
(động vật học) chim điêu